--

hốt hoảng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hốt hoảng

+ verb  

  • to be frightened out of one's wits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hốt hoảng"
Lượt xem: 453